VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
查德 (chá dé) : tra đức
查德共和國 (chá dé gòng hé guó) : tra đức cộng hòa quốc
查慎行 (zhā shèn xíng) : tra thận hành
查戶口 (chá hù kǒu) : tra hộ khẩu
查房 (chá fáng) : kiểm tra phòng
查手舞腳 (chá shǒu wǔ jiǎo) : tra thủ vũ cước
查扣 (chá kòu) : tra khấu
查找 (chá zhǎo) : tra trảo
查抄 (chá chāo) : kê biên tài sản; thanh tra và tịch thu tài sản
查拳 (chá quán) : tra quyền
查捕 (chá bǔ) : tra bộ
查收 (chá shōu) : tra thu
查无实据 (chá wú shí jù) : điều tra nhưng không tìm được chứng cứ
查明 (chá míng) : tra minh
查果 (zhā guǒ) : tra quả
查某 (chá mǒu) : tra mỗ
查核 (chá hé) : tra hạch
查案 (cháàn) : tra án; điều tra vụ án
查梨 (zhā lí) : tra lê
查沙 (zhā shā) : tra sa
查泰萊夫人的情人 (chá tài lái fū rén de qíng rén) : tra thái lai phu nhân đích tình nhân
查清 (chá qīng) : tra thanh
查点 (chá diǎn) : kiểm số; kiểm tra số lượng
查無實據 (chá wú shí jù) : điều tra nhưng không tìm được chứng cứ
查照 (chá zhào) : tra chiếu
上一頁
|
下一頁